Giao tiếp tiếng Nhật bằng mẫu câu cơ bản
Một số học viên khi gặp người Nhật thường bối rối trong cách giao tiếp khi không biết chào hỏi hoặc hỏi thăm họ. Sau đây, Cao đẳng Ngoại Ngữ cung cấp cho các bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản giúp bạn thuận tiện trong việc gặp gỡ và nói chuyện với họ:
1. Mẫu câu chào hỏi
STT | Câu | Phiên âm | Nghĩa |
01 | おはようございます | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
02 | こんにちは | Konnichiawa | Chào buổi trưa |
03 | こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối |
04 | ようこそいらっしゃいました | Youkoso irasshai mashita | Rất hân hạnh |
05 | おやすみなさい | Oyasumi nasai | Chúc ngủ ngon |
06 | またあとで会いましょう | Mata atode aimashou | Gặp lại bạn sau |
07 | さようなら | Sayonara | Tạm biệt |
08 | ありがとう | Arigatou | Cảm ơn |
09 | さようなら | Sayonara | Tạm biệt |
10 | 気をつけて | Ki wo tsukete | Bảo trọng nhé! |
2. Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe
STT | Câu | Phiên âm | Nghĩa |
01 | お元気ですか? | Ogenki desuka? | Bạn khỏe không? |
02 | わたしは元気です。ありがとう | Watashi wa genki desu. Arigato | Tôi khỏe, cảm ơn bạn |
03 | あなたは? | Anatawa? | Còn bạn thì sao? |
04 | 最近どうですか? | Saikin dou desuka? | Dạo này sao rồi? |
05 | 変わりないです | Kawari nai desu | Không có gì cả |
3. Mẫu câu chúc mừng
STT | Câu | Phiên âm | Nghĩa |
01 | 誕生日おめでとうございます | omedetou gozaimasu | Chúc mừng sinh nhật |
02 | あけましておめでとうございます | Akemashite omedetou gozaimasu | Chúc mừng năm mới |
03 | がんばってね | Ganbatte ne | Chúc may mắn |
04 | おめでとう | Omedetou | Xin chúc mừng |
05 | メリークリスマス | Merii Kurisumasu | Giáng sinh vui vẻ |
06 | (…) を楽しんでください | (noun, etc) wo tanoshinde kudasai | Hãy thưởng thức(…) |
07 | お大事に | Odaiji ni | Chúc mọi tốt lành tới bạn |
08 | おやすみなさい | Oyasumi nasai | Chúc bạn ngủ ngon và có những giấc mơ đẹp |
09 | 頑張って! | Ganbatte | Cố gắng lên, cố gắng nhé! |
4. Mẫu câu giới thiệu bản thân
STT | Câu | Phiên âm | Nghĩa |
01 | 名前は何ですか? | Namae wa nandesu ka? | Tên bạn là gì? |
02 | 私は…です | Watashi wa …desu | Tên tôi là… |
03 | はじめまして!/お会いできてうれしいです! | Hajimemashite! / Oai dekite ureshii desu! | Rất vui được gặp bạn |
04 | どこの出身ですか? | Doko no shusshin desu ka? | Bạn đến từ đâu? |
05 | アメリカ/日本からです | Amerika/Nihon kara desu | Tôi đến từ Mỹ/Nhật Bản |
06 | 私はアメリカ人です | Watashi wa Amerika jin desu | Tôi là người Mỹ |
07 | どこに住んでいますか? | Doko ni sun de imasu ka? | Bạn sống ở đâu? |
08 | 私はアメリカ/日本に住んでいます | Watashi wa amerika / nihon ni sundeimasu | Tôi sống ở Mỹ/ Nhật Bản |
09 | ここは好きになりましたか? | Kokowa suki ni narimashita ka? | Bạn thích nơi này chứ? |
10 | お仕事は何ですか? | Osigoto wa nandesu ka? | Bạn làm nghề gì? |
11 | ほんやく/会社員として働いています | Honyaku/ kaishain to shiteharaiteimasu | Tôi là một Phiên dịch viên/ Doanh nhân |
5. Cấu trúc câu xin lỗi
STT | Câu | Phiên âm | Nghĩa |
01 | すみません | Sumimasen | Xin lỗi |
02 | ごめんなさい | Gomennasai | Xin lỗi |
03 | 私のせいです | Watashi no seidesu | Đó là lỗi của tôi |
04 | 私の不注意でした | Watashi no fuchuui deshita | Tôi đã rất bất cẩn |
05 | そんな 心算じゃありませんでした | Sonna tsumori jaarimasendeshita | Tôi không có ý đó. |
06 | 次からは 注意します | Tsugikara wa chuuishimasu | Lần sau tôi sẽ chú ý hơn |
07 | お待たせして 申し訳 ありません | Omataseshite mou wakearimasen | Xin lỗi vì đã làm bạn đợi |
08 | 遅くなって すみません | Osokunatte sumimasen | Xin thứ lỗi vì tôi đến trễ |
09 | 少々, 失礼します | Shoushou shitsurei shimasu | Xin lỗi đợi tôi một chút |
10 | 申し訳ございません | Moushiwake gozaimasen | Tôi rất xin lỗi (lịch sự) |